Có 2 kết quả:

正統 chính thống正统 chính thống

1/2

Từ điển phổ thông

chính thống, được mọi người chấp nhận

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Chính tông 正宗.

chính thống

giản thể

Từ điển phổ thông

chính thống, được mọi người chấp nhận