Có 2 kết quả:
正統 chính thống • 正统 chính thống
phồn thể
Từ điển phổ thông
chính thống, được mọi người chấp nhận
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Chính tông 正宗.
giản thể
Từ điển phổ thông
chính thống, được mọi người chấp nhận
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
giản thể
Từ điển phổ thông